Cao su NBR là gì ?
Cao su NBR (nitrile-butadiene rubber) là loại vật liệu được sử dụng rất là thông dụng trong tất cả các loại cao su tổng hợp. Nó có tên gọi chung là cao su Buna-N, Nitrile, NBR Butadiene Acrylonitrile. Thành phần chủ yếu của các sản phẩm từ NBR là acrylonitrile và chất phụ gia khác. Tuy nhiên là không phải loại cao su nào cũng đều mang tính chất hoàn toàn giống nhau. Chúng có thể bị ảnh hưởng về cấu trúc của NBR và điều kiện polymer hóa tổng hợp.
Cao su chịu dầu là loại cao su không bị nở trong môi trường dầu. Thông thường các sản phẩm này được làm từ các loại cao su chịu dầu như là NBR và hợp chất cao su polysulfide…
Loại cao su này thích hợp sử dụng cho môi trường làm việc có xăng, dầu hỏa, dầu diesel và các loại dầu khoáng. Nó được sử dụng như là miếng gioăng đệm, miếng lót chống ma sát và miếng gioăng bít chống rung cho sản phẩm máy móc, ống dẫn dầu.
Cấu trúc phân tử
Cao su tổng hợp NBR là copolymer của butadiene và acrylonitrile được tạo ra theo phương pháp polymer hóa nhũ tương gồm các giai đoạn cơ bản như sau: polymer hóa NBR ở dạng latex, sau đó là quá trình đông tụ latex và làm khô để cho ra sản phẩm cuối cùng. Quá trình Copolymer hóa có thể được polymer hóa nóng hoặc lạnh. Đối với loại Copolymer hóa nóng thường có độ cứng và độ dày hơn với loại Copolymer lạnh. NBR được phân loại dựa vào tỷ lệ acrylonitrile (ACN) của chuỗi polymer và độ nhớt chung của copolymer.
Đặc điểm tính chất
Tính chất vật lý
-
NBR có nhiệt độ hoạt động tối đa là 100°C và không cháy được.
-
Nó có khả năng chống lại ánh nắng mặt trời, Ozon và thời tiết.
Tính chất hóa học
-
So với các vật liệu đàn hồi khác, NBR có ưu điểm là khả năng chống dầu và mài mòn.
-
Sản phẩm cao su nbr cũng thể hiện tính kháng với dầu, nước và các chất lưu chất thủy lực rất tốt.
-
Ngoài khả năng chống lại dầu mỏ và hydrocarbon thơm, NBR còn có khả năng chống lại dầu thực vật và nhiều loại axit.
-
Sản phẩm có tính kéo dãn tốt và khả năng đàn hồi đối với lực căng và lực nén.
Hạn chế
-
Loại này có chi phí khá cao và thường không được sử dụng cho các ứng dụng không yêu cầu vật liệu có tính chống dầu.
-
Tuy nhiên, khi tính chịu dầu là rất cần thiết, chi phí cho vật liệu này là hợp lý.
-
Cao su nitrile thường bị ảnh hưởng bởi xút, axit đậm, ozone, este xeton, clo khử trùng, andehit và nitro hydrocarbon.
Phân loại trên thị trường
-
Trên thị trường, NBR được phân loại theo chỉ số độ bền kéo như 3 MPa, 5 MPa, 8 MPa, v.v.
Ứng dụng
Trong ngành công nghiệp ô tô và xe máy
- Được sử dụng rộng rãi trong sản xuất phớt và phụ tùng động cơ ô tô và xe máy.
- Phớt cao su NBR có khả năng chịu mài mòn và kháng dầu tốt, giúp bảo vệ các bộ phận cơ khí và duy trì hiệu suất của động cơ.
Trong sản xuất đồ chơi, đồ gia dụng và đồ dùng cá nhân
- NBR thường được sử dụng để sản xuất đồ chơi, găng tay cao su, bình xịt, ống dẫn nước, và các sản phẩm đồ dùng cá nhân khác.
- Tính linh hoạt và kháng hóa chất của NBR làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày.
Trong ngành công nghiệp dầu khí và hóa chất
- Ống dẫn dầu và hệ thống cấp nước và hóa chất thường được làm từ cao su NBR do khả năng chịu mài mòn và kháng dầu cực tốt.
- Cao su NBR cũng được sử dụng trong các ứng dụng cần độ kín khít và khả năng chịu áp lực cao (Lên tới 350kg/cm2).
Trong ngành y tế
- Cao su NBR được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm y tế như găng tay cao su y tế do khả năng chống dầu và chống thấm nước cao.
- Ngoài ra, NBR còn được sử dụng trong các ứng dụng y tế khác như bọc nút, bọc đầu kim và các sản phẩm y tế liên quan.
Trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống
- Cao su NBR cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến thực phẩm và đồ uống như ống dẫn nước và thiết bị đóng gói.
- Sản phẩm NBR được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm thường phải tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và vệ sinh nghiêm ngặt (FDA).